Air Blade là một trong những mẫu xe tay ga hàng đầu của nhà Honda, mà bất cứ khách hàng nào cũng muốn sở hữu. Tuy nhiên, các dòng xe AB 2025 lại không hề ít, có thể khiến cho mọi người khó đưa ra lựa chọn.
Nhưng để tìm hiểu rõ ràng mỗi dòng thì có thể mất nhiều thời gian cho mỗi khách hàng. Chính vì thế, hãy để OKXE chia sẻ nhanh về các mẫu AB đang cung cấp trên thị trường ngay sau đây.
Tổng hợp các dòng xe AB 2025 đang có hiện nay
Hiện nay, AB đang chia thành hai phân khúc khác nhau là 125cc và 160cc, đặc biệt mỗi dòng lại có nhiều phiên bản khác nhau như Tiêu chuẩn – Cao cấp – Đặc biệt – Thể thao để khách hàng thoải mái lựa chọn.
1. Dòng xe AB 2025 bản 125cc
Trong các dòng xe AB 2025, thì phiên bản 125cc đem đến cho mọi người sự lựa chọn khá tốt với mức giá vừa phải. Tuy nhiên, sự khác nhau giữa những phiên bản của dòng này có thể thấy như sau:
1.1. Phong cách thiết kế
Trong cả 4 phiên bản, mẫu xe AB 125cc đều không có sự thay đổi, nhưng ở phiên bản Thể thao sẽ có bộ tem Sport cực chất lượng. Lấy ý tưởng từ cấu tạo đèn của những mẫu xe phân khối lớn, xe nổi bật với cụm đèn hậu LED kích thước lớn, tạo nên ngoại hình trẻ trung.
Bên cạnh đó, cụm đồng hồ LCD điện tử được bố trí khoa học, hợp lý, cho phép người dùng thuận tiện theo dõi trong mọi điều kiện ánh sáng. Không chỉ cung cấp thông tin hành trình, đồng hồ cũng hiển thị thông tin tiêu hao nhiên liệu tức thời và trung bình.
1.2. Động cơ được sử dụng
Với việc được trang bị khối động cơ eSP+ 4 van hoàn toàn mới, Air Blade tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc. Bên cạnh đó, nhờ tuân thủ những quy định khí thải khắt khe, động cơ này cũng thân thiện với môi trường, để mọi người yên tâm hơn trong mỗi hành trình.
1.3. Tiện ích đi kèm theo xe
Là một trong các dòng xe AB 2025 khá vượt trội, nên những phiên bản của phân khúc 125cc đều sở hữu cốp rộng đến 23.2L, đặc biệt còn chia thành 2 ngăn vô cùng gọn gàng cho khách hàng.
Tích hợp sẵn cổng sạc 2.1A dành cho USB-A nằm ngay dưới yên xe để dễ dàng sử dụng. Thêm vào đó, Smartkey của xe cũng có nhiều tính năng độc đáo như mở/khoá xe từ xa, xác định vị trí xe đang đậu…
1.4. So sánh giữa các phiên bản khác nhau
Tiêu chí | Tiêu chuẩn | Cao cấp | Đặc biệt | Thể thao |
Giá bán | 42.012.000 | 42.502.909 | 43.190.182 | 43.681.091 |
Khối lượng | 113kg | 113kg | 113kg | 113kg |
Chiều cao yên | 775mm | 775mm | 775mm | 775mm |
Dung tích xăng | 4.4L | 4.4L | 4.4L | 4.4L |
Kích thước xe | 1.887mm x 687mm x 1.092mm | |||
Tiêu hao xăng | 2.14L/100km | |||
ABS | Có | |||
Màu sắc | Đen bạc – Đỏ đen | Bạc xanh/đỏ | Đen vàng | Xám đỏ đen |
2. Dòng xe AB 2025 bản 160cc
Bên cạnh phiên bản 125, người dùng còn có thêm các dòng xe AB 2025 thuộc phân khúc 160cc. Chúng ta có thể tham khảo qua những thông tin quan trọng như thiết kế, động cơ, tiện ích của xe cùng sự khác nhau giữa các phiên bản.
2.1. Thiết kế chủ đạo của xe
Tương tự như dòng 125cc, kiểu dáng thiết kế của 160cc cũng không có sự khác biệt quá nhiều. Tuy nhiên, bộ tem của phân khúc này sẽ có sự khác biệt, đặc biệt phiên bản Thể thao còn có bộ ốp 160 cực cháy và nam tính.
Mặt đồng hồ LCD được thiết kế sang trọng và đẹp mắt, đem đến sự hiển thị rõ nét giúp thuận tiện theo dõi. Với thông tin hành trình được hiển thị đầy đủ, đồng hồ cũng hiển thị các thông tin về mức tiêu thụ nhiên liệu cho phép người dùng nắm bắt được biến động trong mức tiêu thụ.
2.2. Trang bị khối động cơ
Sở hữu khối động cơ eSP+ 4 van đến 156.9cm3 cùng công nghệ tiết kiệm xăng được phát triển riêng của Honda. Điều này giúp cho phương tiện không quá tiêu hao nhiên liệu so với bản 125cc.
2.3. Các tính năng độc đáo
Air Blade 160cc mang đến sự tiện nghi tối ưu với khoang chứa đồ rộng lớn dung tích 23.2 lít, cho phép đựng được hai nón bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều đồ dùng nhỏ khác mà không gây ảnh hưởng đến kích thước nhỏ gọn của xe.
Không gian cốp xe được phân chia làm hai ngăn tách biệt, tạo sự tiện lợi và hỗ trợ người sử dụng cất giữ đồ dùng gọn gàng hơn. Với tính năng nhận dạng vị trí xe và cảnh báo được cài đặt trên thiết bị điều khiển từ xa FOB, hệ thống khóa và mở cửa xe từ xa mang đến sự tiện lợi, đồng thời tăng cường sự an toàn đối với người sử dụng.
Ngoài ra, các dòng xe AB 2025 của phân khúc 160cc cũng được tích hợp hệ thống chống bó cứng phanh ABS ở phía trước, nhằm đảm bảo độ an toàn của xe, nhất là khi thắng gấp hoặc đi trên địa hình trơn ướt.
2.4. So sánh các phiên bản của dòng 160cc
Tiêu chí | Tiêu chuẩn | Cao cấp | Đặc biệt | Thể thao |
Giá bán | 56.690.000 | 57.190.000 | 57.890.000 | 58.390.000 |
Khối lượng | 114kg | 114kg | 114kg | 114kg |
Chiều cao yên | 775mm | 775mm | 775mm | 775mm |
Dung tích xăng | 4.4L | 4.4L | 4.4L | 4.4L |
Kích thước xe | 1.890mm x 686mm x 1.116mm | |||
Tiêu hao xăng | 2.19L/100km | |||
ABS | Có | |||
Màu sắc | Đen bạc | Bạc xanh đen | Xanh đen vàng | Xám đỏ đen |
Kết luận
Với các thông tin trên, người dùng đã có thêm thông tin về các dòng xe AB 2025 đang bán trên thị trường. Qua đó, OKXE mong rằng khách hàng sẽ không mất nhiều thời gian trong việc chọn cho bản thân 1 mẫu xe yêu thích.