Bảng giá xe máy điện VinFast 2025 đang có nhiều sự điều chỉnh nhất định để tiếp cận khách hàng mới. Điều này với mục tiêu lớn là phủ toàn bộ phương tiện đến với tay người tiêu dùng nước ta.
Sự điều chỉnh mới này giúp cho việc mua VinFast Motio, Evo 200, Evo 200 Lite, Feliz S, Theon S,… dễ dàng hơn. Chính vì thế, hãy cùng OKXE xem ngay những mức giá mới được cập nhật trong bài viết sau đây.
Cập nhật bảng giá xe máy điện VinFast 2025 mới nhất
VinFast vừa có sự thay đổi giá trên toàn bộ hệ thống đại lý của mình cho các mẫu xe khác nhau như Motio, Evo Neo, Evo 200, Feliz S,… với bảng giá xe máy điện VinFast 2025 từ hãng như sau:
Mẫu xe | Mức giá bán lẻ |
VinFast Motio | 14.990.000 |
VinFast Evo Lite Neo | 18.000.000 |
VinFast Neo | 20.900.000 |
VinFast Evo 200 – Evo 200 Lite | 25.900.000 |
VinFast Feliz Neo | 28.000.000 |
VinFast Klara Neo | 33.900.000 |
VinFast Feliz S | 34.900.000 |
VinFast Vento Neo | 39.990.000 |
VinFast Klara S2 | 42.900.000 |
VinFast Vento S | 57.900.000 |
VinFast Theon S | 66.900.000 |
Top 5 mẫu xe VinFast đáng sở hữu nhất 2025
Bên cạnh việc cập nhật bảng giá xe máy điện VinFast 2025, người dùng cũng nên xem qua 5 mẫu xe đáng dùng nhất của VinFast như Motio, Evo Lite Neo, Feliz Neo, Klara Neo và Vento Neo như sau:
1. VinFast Motio
Phong cách thiết kế của Motio được miêu tả là trẻ trung và hiện đại, với các đường cong bo tròn mềm mại. Đèn pha cùng đèn xi nhan LED theo phong cách hiện đại là điểm nhấn đặc biệt trong thiết kế.
Nhờ hạn chế vận tốc 49km/h, Motio được nhắm mục tiêu chủ yếu đến trẻ em, những người sử dụng không cần bằng lái xe theo quy định ở Việt Nam. Ngoài ra, còn được đánh giá cao bởi thiết kế “cute” và thời trang, hấp dẫn giới trẻ.
Phần đèn pha và đèn hậu LED phong cách retro được các chuyên gia yêu thích. Kích thước nhỏ gọn và độ cao yên thấp nên rất thuận tiện và dễ dàng sử dụng đối với những người có một chiều cao dưới 1,5m.
Đặc điểm | Chi tiết |
Kích thước xe (D x R x C) | 1.742x 715 x 1.085mm |
Trọng lượng xe | 95.6kg |
Dạng động cơ | BLDC |
Vận tốc tối đa | 49km/h |
Thời gian sạc (0 – 100%) | 9 – 10 tiếng |
Quãng đường tối đa/lần sạc | 82km |
Dung tích cốp xe | 22L |
Đèn xe | Đèn Projector & LED |
2. VinFast Evo Lite Neo
Evo Lite Neo được miêu tả là có vẻ bề ngoài tươi trẻ, năng động dễ lôi cuốn sự chú ý. Với kích cỡ tầm trung, người Việt dễ dàng đem tới cảm giác lái xe êm ái và an toàn trên nhiều dạng địa hình.
Nhờ ngoại hình hợp thời trang, dễ dàng sử dụng, êm ái cùng chi phí vận hành thấp, Gen Z được xem là ưu tiên số một của mình. Trên những con phố đông, người sử dụng phát hiện ra nó rất nhẹ và dễ dàng điều khiển, có thể nhanh chóng dừng và đậu lại giống với Motio.
Mức giá của mẫu xe này trong bảng giá xe máy điện VinFast 2025 cũng thực sự rất phù hợp với tài chính của nhiều người dùng hiện nay.
Đặc điểm | Chi tiết |
Kích thước xe (D x R x C) | 1806 x 678 x 1132 mm |
Trọng lượng xe | 105kg |
Dạng động cơ | Inhub |
Vận tốc tối đa | 49km/h |
Thời gian sạc (0 – 100%) | 10 tiếng |
Quãng đường tối đa/lần sạc | 78km |
Dung tích cốp xe | 17L |
Đèn xe | Đèn Projector & Full LED |
3. VinFast Feliz Neo
Với thiết kế hiện đại, trẻ trung và năng động, Feliz Neo được thiết kế và sản xuất nhằm đáp ứng với xu hướng đi lại thành thị của đại đa số người Việt. Với sự hoà hợp tổng thể cùng các yếu tố thanh lịch trong mỗi đường nét, thiết kế hiện đại ấn tượng.
Tùy chọn màu xám xi-măng mới được bổ sung vào phiên bản mới nhất, thích hợp với đa dạng giới tính và lứa tuổi trẻ. Trong môi trường đường phố Việt Nam, thiết kế của Feliz Neo hướng về sự thoải mái tối đa, cân đối về tốc độ, sự linh hoạt và tính thực tế.
Đặc điểm | Chi tiết |
Kích thước xe (D x R x C) | 1.920 x 694 x 1.140 mm |
Trọng lượng xe | 99kg |
Dạng động cơ | Inhub |
Vận tốc tối đa | 60km/h |
Thời gian sạc (0 – 100%) | 5 – 6 tiếng |
Quãng đường tối đa/lần sạc | 114km |
Dung tích cốp xe | 21L |
Đèn xe | Full LED |
4. VinFast Klara Neo
Klara Neo thừa hưởng vẻ đẹp cổ điển và sang trọng của VinFast Klara trước đây, nổi bật với thiết kế phong cách lấy ý tưởng từ những viên đá quý lung linh cùng nghệ thuật Italia. Bảng giá xe máy điện VinFast 2025 về mẫu xe này thực sự không quá cao.
Sở hữu phong cách thiết kế truyền thống cùng một hình dáng độc đáo, đem đến sự kết hợp giữa nét cổ điển truyền thống và đương đại. Với kiểu dáng công thái học cùng vật liệu cao cấp, thiết kế cốp sau khá rộng rãi đem tới cảm giác lái xe thú vị.
Thiết kế của Klara Neo hướng đến sự pha trộn giữa vẻ ngoài truyền thống của xe tay ga cùng phong cách xe điện đương đại, hướng đến nhiều nhóm người dùng thành thị chú trọng đến yếu tố thời trang cùng sự tiện lợi.
Đặc điểm | Chi tiết |
Kích thước xe (D x R x C) | 1.895 x 678 x 1.130 mm |
Trọng lượng xe | 99kg |
Dạng động cơ | Inhub |
Vận tốc tối đa | 60km/h |
Thời gian sạc (0 – 100%) | 5 – 6 tiếng |
Quãng đường tối đa/lần sạc | 112km |
Dung tích cốp xe | 22L |
Đèn xe | Full LED |
5. VinFast Vento Neo
Được định vị là một dòng xe du lịch sang trọng, kết hợp giữa thiết kế tiên tiến với công nghệ thông minh. Sở hữu thiết kế sang trọng, thể thao, năng động, hiện đại và lịch lãm. Yên xe có độ cao 780mm và thiết kế nệm dày dặn, đem tới vị trí ngồi êm ái và dễ chịu, thích hợp cho những chuyến hành trình xa.
Nhờ hệ thống treo cùng thiết kế của Vento S, người tiêu dùng đã đánh giá cao cảm giác lái nhẹ nhàng và thoải mái do xe đem lại. Phản hồi từ đánh giá thị trường cho biết VinFast Vento Neo và Vento S được đánh giá cao bởi các chức năng tiên tiến, động cơ bền bỉ cùng cảm giác đi êm ái, biến đây trở thành những sản phẩm nổi bật trong phân khúc cao cấp.
Đặc điểm | Chi tiết |
Kích thước xe (D x R x C) | 1.863 x 692 x 1.100mm |
Trọng lượng xe | 110kg |
Dạng động cơ | Inhub |
Vận tốc tối đa | 78km/h |
Thời gian sạc (0 – 100%) | 4 tiếng |
Quãng đường tối đa/lần sạc | 194km |
Dung tích cốp xe | 27L |
Đèn xe | Full LED |
Kết luận
Qua đó, khách hàng đã nắm rõ hơn về bảng giá xe máy điện VinFast 2025 vừa được hãng điều chỉnh. Đồng thời, OKXE cũng giúp cho mọi người dễ dàng lựa chọn hơn khi đang muốn sở hữu phương tiện từ hãng này.